Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên hình


[nguyên hình]
real nature; true identity
hiện nguyên hình
take one's own form; assume one's true form



True colours, true [evil] nature, cloven hoof


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.